|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bề bề
adj
Plentiful ruộng bề bề không bằng một nghề trong tay a trade is better than plenty of fields công việc bề bề plenty of work to do
 | [bề bề] |  | tính từ | |  | plentiful; many, much, plenty of; a lot of | |  | ruộng bề bề không bằng một nghề trong tay | | a trade is better than plenty of fields | |  | công việc bề bề | | plenty of work to do, a lot of work |
|
|
|
|