|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bề bề
adj
Plentiful ruộng bề bề không bằng một nghề trong tay a trade is better than plenty of fields công việc bề bề plenty of work to do
![](img/dict/02C013DD.png) | [bề bề] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | plentiful; many, much, plenty of; a lot of | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ruộng bề bề không bằng một nghề trong tay | | a trade is better than plenty of fields | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | công việc bề bề | | plenty of work to do, a lot of work |
|
|
|
|